EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infiltrated 64188
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
infiltrate /'infiltreit/
Phát âm
Xem phát âm infiltrated »
Ý nghĩa
động từ
rỉ qua
xâm nhập
(y học) thâm nhiễm
Xem thêm infiltrated »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…