Kết quả #1
initiative /i'niʃiətiv/
Phát âm
Xem phát âm initiatives »Ý nghĩa
tính từ
bắt đầu, khởi đầu
danh từ
bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
to take the initiative in something → dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
to have the initiative → có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
sáng kiến, óc sáng kiến
(quân sự) thế chủ động
to hold the initiative → nắm thế chủ động
quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...) Xem thêm initiatives »