ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ initiatives 64603 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

initiative /i'niʃiətiv/

Phát âm

Xem phát âm initiatives »

Ý nghĩa

tính từ


  bắt đầu, khởi đầu

danh từ


  bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
to take the initiative in something → dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
to have the initiative → có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
  sáng kiến, óc sáng kiến
  (quân sự) thế chủ động
to hold the initiative → nắm thế chủ động
  quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)

Xem thêm initiatives »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…