EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inquisitors 64848
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
inquisitor /in'kwizitə/ (inquisitionist) /,inkwi'ziʃənist/
Phát âm
Xem phát âm inquisitors »
Ý nghĩa
danh từ
người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
(sử học) quan toà án dị giáo
Xem thêm inquisitors »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…