Kết quả #1
intransitive /in'trænsitiv/
Phát âm
Xem phát âm intransitive »Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb → nội động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) nội động từ
@intransitive
(logic học) không bắc cầu, không truyền ứng Xem thêm intransitive »