ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intransitive 66323 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

intransitive /in'trænsitiv/

Phát âm

Xem phát âm intransitive »

Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb → nội động từ

danh từ


  (ngôn ngữ học) nội động từ

@intransitive
  (logic học) không bắc cầu, không truyền ứng

Xem thêm intransitive »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…