ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jokes 68073 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

joke /dʤouk/

Phát âm

Xem phát âm jokes »

Ý nghĩa

danh từ


  lời nói đùa, câu nói đùa
to crack a joke → nói đùa một câu
to play a joke on someone → đùa nghịch trêu chọc ai
to know how to take a joke → biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
a practical joke → trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  trò cười (cho thiên hạ)
  chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
it is no joke → không phải là chuyện đùa
the joke is that → điều buồn cười là

động từ


  nói đùa
  đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

Xem thêm jokes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…