Kết quả #1
joke /dʤouk/
Phát âm
Xem phát âm jokes »Ý nghĩa
danh từ
lời nói đùa, câu nói đùa
to crack a joke → nói đùa một câu
to play a joke on someone → đùa nghịch trêu chọc ai
to know how to take a joke → biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
a practical joke → trò đùa ác ý, trò chơi khăm
trò cười (cho thiên hạ)
chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
it is no joke → không phải là chuyện đùa
the joke is that → điều buồn cười là
động từ
nói đùa
đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng Xem thêm jokes »