Kết quả #1
kill /kil/
Phát âm
Xem phát âm kill »Ý nghĩa
ngoại động từ
giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be killed on the spot → bị giết ngay tại chỗ
to kill one's time → giết thì giờ
to kill a colour → làm chết màu
ngả, giết làm thịt (một con bò...)
tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)
the drums kill the string → tiếng trống làm át tiếng đàn dây
làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)
làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)
làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ
to kill a bill → bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)
làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng
got up (dolled up, dressed) to kill → diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn
the story nearly killed me → câu chuyện làm cho tôi cười gần chết
gây tai hại, làm chết dở
to kill somebody with kindness → vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai
(thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)
(kỹ thuật) ăn mòn
nội động từ
giết, giết chết
giết thịt được
pigs do not kill well at that age → lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
to kill off
giết sạch, tiêu diệt
to kill by inches
giết dần, giết mòn
to kill two birds with one stone
(xem) bird
to laugh fit to kill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng
danh từ
sự giết
thú giết được (trong cuộc đi săn) Xem thêm kill »
Kết quả #2
time /taim/
Phát âm
Xem phát âm time »Ý nghĩa
danh từ
thời gian, thì giờ
to lose time → mất thì giờ
to waste time → lãng phí thì giờ
thời, thời buổi, mùa
those are hard times → thời buổi ấy thật khó khăn
dịp, cơ hội, thời cơ
to bide one's time → đợi thời cơ
thời kỳ, thời đại, đời
in olden times → thời xưa, ngày xưa
in our time → thời này
in times to come → trong tương lai, đời sau
time immemorial; time out of mind → thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)
thời hạn, kỳ hạn
to do time → chịu hạn tù (kẻ có tội)
she is near her time → bà ta sắp đến kỳ sinh nở
giờ
Hanoi time → giờ Hà nội
local time → giờ địa phương
what time is it? → bây giờ mấy giờ?
lúc
it is time to start → đã đến lúc phải khởi hành
there is a time for everything → giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy
some time or other → sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác
this time tomorrow → lúc này ngày mai
lần, lượt, phen
three times running → ba lần liền
times out of number → không biết bao nhiêu lần mà kể
time and again; many and many a time → nhiều lần
time after time → hết lần này đến lần khác
three times three are nine → ba lần ba là chín
six times as many as... → nhiều gấp sau lần...
(âm nhạc) nhịp
to beat time → gõ nhịp, đánh nhịp
'expamle'>against time
hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian
at times
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
ahead of time x ahead to be ahead of one's time
(nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến
behind the times
(xem) behind
to be born before one's time (before times)
đẻ non (trẻ)
đi trước thời đại
all the time
suốt, luôn luôn, lúc nào cũng
between times
giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy
for the time being
(xem) being
from time to time
thỉnh thoảng, đôi lúc
to gain time
trì hoãn, kéo dài thời gian
in time
đúng lúc; đúng nhịp
in no time
(xem) no
to keep good time
(xem) keep
to make up for lost time
lấy lại thời gian đã mất
out of time
không đúng lúc; không đúng nhịp
to pass the time of day with
chào hỏi (ai)
time of life
tuổi (của người)
time of one's life
thời gian vui thích thoải mái được trải qua
ngoại động từ
chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian
=to time to the minute → tính toán thì giờ từng phút một
(thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)
điều chỉnh (cho đúng nhịp)
to time one's steps to music → điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
to time the speed of a machine → điều chỉnh tốc độ máy
@time
thời gian
apparent solar t. (thiên văn) giờ theo mặt trời thực
astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình
continuous t. thời gian liên tục
control t. thời gian kiểm tra
deal t. (máy tính) thời gian chết
delay t. (máy tính) thời gian chậm
digit t. (máy tính) thời gian chữ số
discrete t. thời gian rời rạc
down t. (máy tính) thời gian đã mất
machine t. (máy tính) giờ máy
mean solar t. (thiên văn) giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn
one pulse t. (máy tính) thời gian một xung
operating t. (máy tính) thời gian làm việc
real t. thời gian thực
recavery t. thời gian phục hồi
recurrence t. (lý thuyết trò chơi) thời gian hoàn lại
resolving t. (máy tính) thời gian giải
sidereal t. giờ thiên văn
standartd t. (thiên văn) giờ tiêu chuẩn
universal t. giờ quốc tế
waiting t. thời gian đợi
zone t. giờ khu vực Xem thêm time »