ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kill time 68932 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

kill /kil/

Phát âm

Xem phát âm kill »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be killed on the spot → bị giết ngay tại chỗ
to kill one's time → giết thì giờ
to kill a colour → làm chết màu
  ngả, giết làm thịt (một con bò...)
  tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)
the drums kill the string → tiếng trống làm át tiếng đàn dây
  làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)
  làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)
  làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ
to kill a bill → bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)
  làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng
got up (dolled up, dressed) to kill → diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn
the story nearly killed me → câu chuyện làm cho tôi cười gần chết
  gây tai hại, làm chết dở
to kill somebody with kindness → vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai
  (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)
  (kỹ thuật) ăn mòn

nội động từ


  giết, giết chết
  giết thịt được
pigs do not kill well at that age → lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
to kill off
  giết sạch, tiêu diệt
to kill by inches
  giết dần, giết mòn
to kill two birds with one stone
  (xem) bird
to laugh fit to kill
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng

danh từ


  sự giết
  thú giết được (trong cuộc đi săn)

Xem thêm kill »
Kết quả #2

time /taim/

Phát âm

Xem phát âm time »

Ý nghĩa

danh từ


  thời gian, thì giờ
to lose time → mất thì giờ
to waste time → lãng phí thì giờ
  thời, thời buổi, mùa
those are hard times → thời buổi ấy thật khó khăn
  dịp, cơ hội, thời cơ
to bide one's time → đợi thời cơ
  thời kỳ, thời đại, đời
in olden times → thời xưa, ngày xưa
in our time → thời này
in times to come → trong tương lai, đời sau
time immemorial; time out of mind → thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)
  thời hạn, kỳ hạn
to do time → chịu hạn tù (kẻ có tội)
she is near her time → bà ta sắp đến kỳ sinh nở
  giờ
Hanoi time → giờ Hà nội
local time → giờ địa phương
what time is it? → bây giờ mấy giờ?
  lúc
it is time to start → đã đến lúc phải khởi hành
there is a time for everything → giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy
some time or other → sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác
this time tomorrow → lúc này ngày mai
  lần, lượt, phen
three times running → ba lần liền
times out of number → không biết bao nhiêu lần mà kể
time and again; many and many a time → nhiều lần
time after time → hết lần này đến lần khác
three times three are nine → ba lần ba là chín
six times as many as... → nhiều gấp sau lần...
  (âm nhạc) nhịp
to beat time → gõ nhịp, đánh nhịp
'expamle'>against time
  hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian
at times
  thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
ahead of time x ahead to be ahead of one's time
  (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến
behind the times
  (xem) behind
to be born before one's time (before times)
  đẻ non (trẻ)
  đi trước thời đại
all the time
  suốt, luôn luôn, lúc nào cũng
between times
  giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy
for the time being
  (xem) being
from time to time
  thỉnh thoảng, đôi lúc
to gain time
  trì hoãn, kéo dài thời gian
in time
  đúng lúc; đúng nhịp
in no time
  (xem) no
to keep good time
  (xem) keep
to make up for lost time
  lấy lại thời gian đã mất
out of time
  không đúng lúc; không đúng nhịp
to pass the time of day with
  chào hỏi (ai)
time of life
  tuổi (của người)
time of one's life
  thời gian vui thích thoải mái được trải qua

ngoại động từ


  chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian
=to time to the minute → tính toán thì giờ từng phút một
  (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)
  điều chỉnh (cho đúng nhịp)
to time one's steps to music → điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
to time the speed of a machine → điều chỉnh tốc độ máy

@time
  thời gian
  apparent solar t. (thiên văn) giờ theo mặt trời thực
  astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình
  continuous t. thời gian liên tục
  control t. thời gian kiểm tra
  deal t. (máy tính) thời gian chết
  delay t. (máy tính) thời gian chậm
  digit t. (máy tính) thời gian chữ số
  discrete t. thời gian rời rạc
  down t. (máy tính) thời gian đã mất
  machine t. (máy tính) giờ máy
  mean solar t. (thiên văn) giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn
  one   pulse t. (máy tính) thời gian một xung
  operating t. (máy tính) thời gian làm việc
  real t. thời gian thực
  recavery t. thời gian phục hồi
  recurrence t. (lý thuyết trò chơi) thời gian hoàn lại
  resolving t. (máy tính) thời gian giải
  sidereal t. giờ thiên văn
  standartd t. (thiên văn) giờ tiêu chuẩn
  universal t. giờ quốc tế
  waiting t. thời gian đợi
  zone t. giờ khu vực

Xem thêm time »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…