ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kits 69172 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

kit /kit/

Phát âm

Xem phát âm kits »

Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của kitten
  mèo con

danh từ


  thùng gỗ; chậu gỗ

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ

danh từ


  đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
  dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
a carpenter's kit → bộ đồ thợ mộc
  túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
the whole kit [and caboodle]
  cả bọn, cả lũ

động từ


  trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
  sắm sửa đồ nghề

@kit
  (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ

Xem thêm kits »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…