ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laxatives 70644 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

laxative /'læksətiv/

Phát âm

Xem phát âm laxatives »

Ý nghĩa

tính từ


  nhuận tràng

danh từ


  (y học) thuốc nhuận tràng

Xem thêm laxatives »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…