Kết quả #1
leftover
Phát âm
Xem phát âm leftovers »Ý nghĩa
* danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
(số nhiều) thức ăn thừa
* tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You could use the leftover paint/wallpaper →Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I made a curry with the leftover chicken →Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri