ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leftovers 70937 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

leftover

Phát âm

Xem phát âm leftovers »

Ý nghĩa

* danh từ
  phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
  (số nhiều) thức ăn thừa
* tính từ
  thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You could use the leftover paint/wallpaper →Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I made a curry with the leftover chicken →Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri

Xem thêm leftovers »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…