ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leg rest 70948 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

leg /leg/

Phát âm

Xem phát âm leg »

Ý nghĩa

danh từ


  chân, cẳng (người, thú...)
  chân (bàn ghế...)
  ống (quần, giày...)
  nhánh com pa
  cạnh bên (của tam giác)
  đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
the first leg of a flight → chặng đầu trong chuyến bay
  (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
  (từ lóng) kẻ lừa đảo
'expamle'>to be all legs
  cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
to be on one's last legs
  kiệt sức, sắp chết
to feet one's legs
  (xem) feel
to get on one's legs
  (xem) get
to give someone a leg up
  đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
to have the legs of someone
  đi (chạy) nhanh hơn ai
to keep one's legs
  (xem) keep
to make a leg
  cúi đầu chào
not to have a leg to stand on
  không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
to pull someone's leg
  (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
to put one's best leg foremost
  (xem) best
to run someone off his legs
  bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
to shake a leg
  (thông tục) nhảy, khiêu vũ
to show a leg
  (thông tục) ra khỏi giường
to stand on one's own legs
  tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
to take to one's leg
  chạy đi, bỏ chạy
=to walk someone off his lefs → bắt ai đi rạc cả cẳng

ngoại động từ


  đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)

nội động từ


  to leg it đi mau, chạy mau

Xem thêm leg »
Kết quả #2

rest /rest/

Phát âm

Xem phát âm rest »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
a day of rest → ngày nghỉ
to go (retire) to rest → đi ngủ
to take a rest → nghỉ ngơi, đi ngủ
  sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
to be at rest → yên tâm, thư thái
to set someone's mind at rest → làm cho ai yên lòng
  sự yên nghỉ (người chết)
to be at rest → yên nghỉ (người chết)
to lay somebody to rest → đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
  sự ngừng lại
to bring to rest → cho ngừng lại
  nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)
  cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
  (âm nhạc) lặng; dấu lặng
'expamle'>to set a question at rest
  giải quyết một vấn đề

nội động từ


  nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
=to rest from one's labours → nghỉ làm việc
never let the enemy rest → không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
to rest on one's oars → tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
  yên nghỉ, chết
  ngừng lại
the matter can't here → vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
  (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the arch rests on two big pillars → khung vòm đặt trên hai cột lớn
a heavy responsibility rests upon them → một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
  ỷ vào, dựa vào, tin vào
to rest on somebody's promise → tin vào lời hứa của ai
  (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)
the red glow rests on the top of the trees → ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
his eyes rested in the crowd → mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông

ngoại động từ


  cho nghỉ ngơi
to rest one's horse → cho ngựa nghỉ
the green light rests the eyes → ánh sang màu lục làm dịu mắt
to rest oneself → nghỉ ngơi
  đặt lên, dựa vào, chống
to rest one's elbows on the table → chống khuỷ tay lên bàn
to rest a ladder against the wall → dựa thang vào tường
  dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
he rests all his suspicious on that letter → hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ

danh từ


  (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
and all the rest of it → và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
for the rest → về phần còn lại; vả lại; vả chăng
  (tài chính) quỹ dự trữ
  (thương nghiệp) sổ quyết toán

nội động từ


  còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
you may rest assured that... → anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...
  (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
the final decision now rests with you → bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

@rest
  tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế) phần còn lại
  absolute r. sự nghỉ tuyệt đối

Xem thêm rest »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…