Kết quả #1
locomotive /'loukə,moutiv/
Phát âm
Xem phát âm locomotive »Ý nghĩa
danh từ
đầu máy (xe lửa)
tính từ
di động
(đùa cợt) hay đi đây đi đó
in our locomotive time → trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
a locomotive oerson → người hay đi đây đi đó Xem thêm locomotive »