ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ locomotive 72579 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

locomotive /'loukə,moutiv/

Phát âm

Xem phát âm locomotive »

Ý nghĩa

danh từ


  đầu máy (xe lửa)

tính từ


  di động
 (đùa cợt) hay đi đây đi đó
in our locomotive time → trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
a locomotive oerson → người hay đi đây đi đó

Xem thêm locomotive »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…