ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loggerhead 72664 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

loggerhead /'lɔgəhed/

Phát âm

Xem phát âm loggerhead »

Ý nghĩa

danh từ


  người ngu xuẩn, người ngu đần
  (động vật học) rùa caretta
  dụng cụ làm chảy nhựa đường
to be at loggerhead with
  cãi nhau với, bất hoà với
to set at loggerhead
  (xem) set
to come (fall, go) to loggerhead
  cãi nhau, bất hoà

Xem thêm loggerhead »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…