EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lovable 73109
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
lovable /'lʌvəbl/
Phát âm
Xem phát âm lovable »
Ý nghĩa
tính từ
đáng yêu, dễ thương
Xem thêm lovable »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…