Kết quả #1
managing /,mænidʤiɳ/
Phát âm
Xem phát âm managing »Ý nghĩa
tính từ
trông nom, quản lý
khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
cẩn thận, tiết kiệm Xem thêm managing »
Kết quả #2
director /di'rektə/
Phát âm
Xem phát âm director »Ý nghĩa
danh từ
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
Board of directors → ban giám đốc
(sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
(tôn giáo) cha đạo
người đạo diễn (phim)
(toán học) đường chuẩn
director circle → vòng chuẩn
máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
@director
thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển
fire control d. dụng cụ điều khiển pháo Xem thêm director »