EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
market-gardener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
market-gardener
market-gardener /'mɑ:kit,gɑ:dnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)
← Xem thêm từ market-garden
Xem thêm từ market-gardening →
Từ vựng liên quan
ark
den
dene
en
er
gar
garden
gardener
m
ma
mar
mark
Market
market
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…