EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meads
mead /mi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu mật ong
(thơ ca), (như) meadow
← Xem thêm từ meadowy
Xem thêm từ meager →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
m
me
mead
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…