ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meads


mead /mi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu mật ong
  (thơ ca), (như) meadow

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…