EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mealie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mealie
mealie /'mi:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
(Nam phi) ngô
← Xem thêm từ meal
Xem thêm từ mealier →
Từ vựng liên quan
ea
li
lie
m
me
meal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…