Mean
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trung bình
+ Một số đo thường được sử dụng để tính xu hướng tập trung của một biến số, có thể dùng để tính cho một mẫu nhất định hoặc toàn bộ tổn thể.
Các câu ví dụ:
1. In September a group of Dutch scientists said the Vietnam's Mekong Delta has an "extremely low Mean elevation" of just around 0.
Nghĩa của câu:Vào tháng 9, một nhóm các nhà khoa học Hà Lan cho biết Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam có "độ cao trung bình cực kỳ thấp", chỉ khoảng 0.
2. For people like Thuy, low salaries and high cost of living Mean they have no choice but to exceed the overtime limit.
Nghĩa của câu:Đối với những người như Thủy, lương thấp và chi phí sinh hoạt cao đồng nghĩa với việc họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc vượt quá giới hạn làm thêm.
3. What makes your venues stand out from others? For more than a decade, our biggest aim has been to build world-class entertainment complexes that Mean Vietnamese tourists don’t have to fly overseas to have fun.
Nghĩa của câu:Điều gì làm cho địa điểm của bạn nổi bật so với những nơi khác? Trong hơn một thập kỷ qua, mục tiêu lớn nhất của chúng tôi là xây dựng các khu phức hợp giải trí đẳng cấp quốc tế, đồng nghĩa với việc du khách Việt Nam không cần phải bay ra nước ngoài để vui chơi.
4. Domestically, elevated fiscal deficits and public indebtedness Mean new sources of funding would likely be needed to continue to spur strong infrastructure investment, it said.
Nghĩa của câu:Trong nước, thâm hụt tài khóa và nợ công tăng cao có nghĩa là có thể sẽ cần các nguồn tài trợ mới để tiếp tục thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, nó nói.
5. The case, doctors say, is proof of concept that scientists will one day be able to end AIDS, but doesn't Mean a cure for HIV has been found.
Xem tất cả câu ví dụ về Mean