ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mechanisms 75723 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

mechanism /'mekənizm/

Phát âm

Xem phát âm mechanisms »

Ý nghĩa

danh từ


  máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the mechanism of government → cơ cấu chính quyền
  kỹ thuật, kỹ xảo
the mechanism of a pianist → kỹ xảo của một người chơi pianô
  (triết học) thuyết cơ giới

Xem thêm mechanisms »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…