Kết quả #1
mechanism /'mekənizm/
Phát âm
Xem phát âm mechanisms »Ý nghĩa
danh từ
máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the mechanism of government → cơ cấu chính quyền
kỹ thuật, kỹ xảo
the mechanism of a pianist → kỹ xảo của một người chơi pianô
(triết học) thuyết cơ giới Xem thêm mechanisms »