EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mede
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mede
mede
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người dân Mi đi (cổ Ba Tư)
← Xem thêm từ meddling
Xem thêm từ media →
Từ vựng liên quan
m
me
med
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…