EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medleys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medleys
medley /'medli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp
bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục
← Xem thêm từ medley
Xem thêm từ medulla →
Từ vựng liên quan
ley
m
me
med
medley
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…