ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ medleys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng medleys


medley /'medli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp
  bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…