EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megabit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megabit
megabit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mêgabit (một triệu bit)
← Xem thêm từ mega
Xem thêm từ megabyte →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bit
ega
gab
it
m
me
meg
mega
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…