EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melano
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melano
melano
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố
đen; sẫm
tiền tố
đen; sẫm
← Xem thêm từ melanize
Xem thêm từ melanoblast →
Từ vựng liên quan
an
el
la
lan
m
me
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…