EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melinite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melinite
melinite /'melimait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mêlinit (chất nổ)
← Xem thêm từ melilot
Xem thêm từ meliorable →
Từ vựng liên quan
el
in
init
it
li
m
me
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…