ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ memoirs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng memoirs


memoir /'memwɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luận văn
  (số nhiều) truyện ký, hồi ký
  (số nhiều) tập ký yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…