ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ memorabilia 76075 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

memorabilia /,memərə'biliə/

Phát âm

Xem phát âm memorabilia »

Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những sự việc đáng ghi nhớ

Xem thêm memorabilia »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…