ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ memorise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng memorise


memorise /'meməraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ghi nhớ, ghi chép
  nhớ, thuộc, thuộc lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…