ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meringue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meringue


meringue /mə'ræɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…