ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merino

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merino


merino /mə'ri:nou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)
  vải đen mêrinô
  len sợi mêrinô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…