EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merino
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merino
merino /mə'ri:nou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)
vải đen mêrinô
len sợi mêrinô
← Xem thêm từ meringues
Xem thêm từ merinos →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
m
me
no
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…