EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merovingian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merovingian
merovingian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) vương triều Mêrôvê (cai trị nước Pháp từ năm 500 đến năm 751)
← Xem thêm từ -merous
Xem thêm từ merrier →
Từ vựng liên quan
an
er
gi
in
m
me
roving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…