EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merrily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merrily
merrily /'merili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vui, vui vẻ
← Xem thêm từ merriest
Xem thêm từ merriment →
Từ vựng liên quan
er
err
m
me
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…