EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mezzanines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mezzanines
mezzanine /'mezəni:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) gác lửng
tầng dưới sân khấu
← Xem thêm từ mezzanine
Xem thêm từ mezzo →
Từ vựng liên quan
an
in
m
me
mezzanine
ni
nine
nines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…