ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mhz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mhz


mhz

Phát âm


Ý nghĩa

  Viết tắt của megahertz

Các câu ví dụ:

1. 5 mhz with 24 wireless FM radio stations.


Xem tất cả câu ví dụ về mhz

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…