EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
micro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
micro
micro
Phát âm
Ý nghĩa
vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim)
← Xem thêm từ micra
Xem thêm từ microbe →
Từ vựng liên quan
ic
m
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…