ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mil


mil /mil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghìn
per mil → phần nghìn
  (viết tắt) của mililitre
  Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)

Các câu ví dụ:

1. Chu Van Thi, 41, caught a pangolin weighing four kilograms while going to his coffee farm in Dak mil District in the Central Highlands province.


Xem tất cả câu ví dụ về mil /mil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…