EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mimed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mimed
mime /'maim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch điệu bộ (cổ La mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
diễn viên kịch điệu bộ
người giỏi bắt chước; anh hề
nội động từ
diễn kịch điệu bộ
bắt chước điệu b
← Xem thêm từ mime
Xem thêm từ mimeograph →
Từ vựng liên quan
m
me
med
mi
mime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…