mimic /'mimik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bắt chước
ngoại động từ
người có tài bắt chước
ngoại động từ
nhại (ai)
bắt chước
giống hệt (vật gì)
@mimic
tương tự
Các câu ví dụ:
1. "The pups heard their mothers' 'London' dialect, but also heard the 'Scottish' dialect mimicked by many dozens of 'Scottish' bats," he added.
Xem tất cả câu ví dụ về mimic /'mimik/