ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mimicked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mimicked


mimic /'mimik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắt chước

ngoại động từ


  người có tài bắt chước

ngoại động từ


  nhại (ai)
  bắt chước
  giống hệt (vật gì)

@mimic
  tương tự

Các câu ví dụ:

1. "The pups heard their mothers' 'London' dialect, but also heard the 'Scottish' dialect mimicked by many dozens of 'Scottish' bats," he added.


Xem tất cả câu ví dụ về mimic /'mimik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…