ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miring


mire /'maiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bùn; vũng bùn
  bãi lầy
to drag someone through the mire
  bêu rếu ai, làm nhục ai
to stick (find oneself) in the mire
  lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy

ngoại động từ


  vấy bùn, nhận vào bùn
  vấy bẩn, làm bẩn
  đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…