EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mis
mis
Phát âm
Ý nghĩa
hệ thông tin quản lý, hệ quản lý nhân sự
← Xem thêm từ miry
Xem thêm từ mis-citation →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…