ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miter


miter /'maitə/ (miter) /'maitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ tế (của giám mục)
  nón ống khói lò sưởi
  mộng vuông góc (đồ gỗ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…