mite /mait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần nhỏ
mite of consolation → một chút an ủi
to contribution one's mite to... → góp phần nhỏ vào...
the widow's mite → lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
poor little mite → em bé đáng thương
(động vật học) bét, ve
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
not a mite
(thông tục) không một chút nào
Các câu ví dụ:
1. Workers say red mites, thrips, black worms, green worms, leaf rollers, and other insects are common strawberry pests.
Xem tất cả câu ví dụ về mite /mait/