EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mix-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mix-in
mix-in
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả
← Xem thêm từ mix
Xem thêm từ Mix of fiscal and money policy →
Từ vựng liên quan
in
m
mi
mix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…