ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mixes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mixes


mix /miks/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
to mix a dish of salad → trộn món rau xà lách
  pha
to mix drugds → pha thuốc

nội động từ


  hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
  ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
he doesn't mix well → anh ấy không khéo giao thiệp
  (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
  bị lai giống
'expamle'>to mix up
  trộn đều, hoà đều
  dính dáng vào
=to be mixed up in an affair → có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
  lộn xộn, bối rối, rắc rối
it is all mixed up in my memory → tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
to be al mixed up → bối rối vô cùng

@mix
  trộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…