EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modal
modal /'moudl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối
(âm nhạc) (thuộc) điệu
@modal
(logic học) (thuộc) mốt, mô thái
← Xem thêm từ mod
Xem thêm từ modalities →
Từ vựng liên quan
da
m
mo
mod
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…