ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modal


modal /'moudl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
  (ngôn ngữ học) (thuộc) lối
  (âm nhạc) (thuộc) điệu

@modal
  (logic học) (thuộc) mốt, mô thái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…