EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modicums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modicums
modicum /'mɔdikəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít
some bread and a modicum of cheese
→ một ít bánh và một chút phó mát
← Xem thêm từ modicum
Xem thêm từ modifiability →
Từ vựng liên quan
cum
ic
m
mo
mod
modi
modicum
ms
od
odic
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…