EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modulo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modulo
modulo
Phát âm
Ý nghĩa
(theo) môđun, môđulô
congruous m. A so sánh được môđulô A, đồng dư môđulô A
← Xem thêm từ moduli
Xem thêm từ Modulus →
Từ vựng liên quan
lo
m
mo
mod
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…