ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modulus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modulus


modulus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <lý> môđun, suất
  <kỹ> bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)

  môđun, giá trị tuyệt đối
  m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức
  m. of compression môđun nén
  m. of a congruence môđun của đồng dư thức
  m. of continuity (giải tích) môđun liên tục
  m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic
  m. of logarithm môđun của lôga
  m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên
  m. of periodicity môđun tuần hoàn
  m. of precision (thống kê) môđun chính xác
  m. of regularity môđun chính quy
  m. of resilience môđun đàn hồi
  m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt]
  bulk m. môđun mớ
  elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi
  mean square m. môđun bình phương trung bình
  reduced m. môđun rút gọn
  reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn
  section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt
  shear m. môđun [cắt trượt]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…