EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molluscous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molluscous
molluscous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem mollusca
bặc nhược
mềm yếu, nhu nược
← Xem thêm từ mollusca
Xem thêm từ molluscs →
Từ vựng liên quan
co
LUS
m
mo
moll
mollusc
ou
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…