ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ molten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng molten


molten /'moultən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nấu chảy (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…